THACOTRAILERS

Sơ mi rơ moóc xương dầm trượt 33′ 3 trục

Chiều dài tổng thể: 33’ (khi thu vào) or 41’ (khi mở rộng)

Chiều rộng tổng thể: 96”

Chiều cao mâm kéo: 48 ± 1”

Chiều cao mặt dầm phía sau: 52 ± 1”

Tự trọng: 10,700 lbs ± 2%

Khối lượng chuyên chở: 67,200 lbs

Màu sắc theo yêu cầu

  • Thông số kỹ thuật

  • Chính sách bảo hành

Dầm chính Dầm chữ I được tổ hợp từ thép tấm cường độ cao. Vật liệu Grade 80.
Đà ngang Biên dạng, Dày 3/16″ x Rộng 3″ x Cao 9″ kèm biên dạng giằng chéo định hình sẵn.
Dầm trượt Hình hộp chữ nhật 10” x 5” x 5/16”. Vật liệu ASTM A-500 GR.B hoặc tương đương.
Cụm chốt kéo Tấm tôn chà dày 5/16” phù hợp với chốt kéo loại vuông đường kính 2” phù hợp theo tiêu chuẩn SAE, độ cứng bề mặt 380-420 HB, có các lỗ thoát nước đường kính 2”, được thiết kế để tổ hợp với dầm chính
thông qua mối hàn.
Các đà gù Biên dạng chữ U tạo hình từ thép A572 grade 50 với Chiều rộng 7” x Cao 6 3/4” x Dày 5/16”, biên dạng hở. Tấm ốp trên 3/8”x 8”.
Cụm cản sau Thanh ngang hình hộp vuông 4” x 4” với cụm liên kết đứng hình chữ “H”. Thanh ngang cản sau được hàn vào cụm liên kết đứng và dầm chính.
Khóa gù 905-130-000-90-LH/RH
Chân chống ATLAS65 với khả năng nâng 65,000 lbs, 2 cấp tốc độ với hành trình 17” và phần chân đế loại biên dạng thấp “loại T”.

Tay quay được bố trí nằm về phía bên tài xế. Giá lắp chân chống được liên kết hàn với dầm chính như bản vẽ phương án.

Hệ thống treo Hệ thống treo cơ khí 3 trục 54.5”, loại có bố trí nhíp lá nằm phía dưới trục cầu “underslung” kèm bộ nhíp 1 lá cao 360-00. Được sơn màu đen.
Trục cầu Trục tròn đường kính 5” với khả năng chịu tải 22500lb; Vệt bánh xe 71.5”, bộ guốc phanh loại Q+ 16.5”X7” 4515Q. Nắp che bụi được trang bị kèm theo. Được sơn màu đen.

Bộ điều chỉnh phanh 5.5”, tương ứng với phần trục cam đường kính 1.5”x28 răng.

Không bố trí sẵn lỗ lắp PSI; Có nhãn cảnh báo nhiệt.

Hướng lắp đặt trục: 90 độ PHÍA SAU, Bầu phanh ở DƯỚI (Trục trước và Trục sau có ABS, trục giữa không có ABS).

Cụm linh kiện đầu trục (Cụm moay-ơ bánh xe) Bộ tang trống và moay-ơ. Nắp chụp cầu thương hiệu 358-4009 loại tích hợp mỡ bôi trơn kèm van thông hơi hình nấm. Vòng làm kín mã số Scotseal plus XL 46300. Ổ bi. Đai ốc trục: Double Nut. (Gói bảo hành cụm linh kiện đầu trục 5 năm).
Chất bôi trơn Mỡ bán lỏng tổng hợp.
Mâm Quy cách 22.5 x 8.25 ứng với 10 lỗ lắp và 5 lỗ thao tác kèm với đầu van hơi TR572.
Lốp Quy cách 11R22.5-16PR không săm, mã gai S665, không có logo của Khách hàng trên mặt lốp.
Hệ thống phanh Gồm hệ thống van ưu tiên phanh lò xo và hệ thống phanh ABS 4S/2M. Van tổng hơi tay 12-0061 và 12-0081. Ống nylon: màu xanh đường kính 3/8” cho dòng điều khiển và màu đỏ đường kính 3/8” cho dòng cung cấp. Bầu phanh đôi Goldseal T30/30, hành trình 2.5”. Bình khí nén.
Hệ thống điện Dây điện, tích hợp sẵn giắc kết nối PSI và GPS. (Bảo hành 10 năm). Đèn LED (giắc AMP cho đèn phanh/đèn xi-nhan/ đèn sau và giắc .180 bullets cho các đèn còn lại). Thiết kế chống trộm được thiết kế cho đèn LED 4”.
Giắc điện 7 chân
Hộp đựng tài liệu Được lắp đặt ở phía bên tài xế gần tay quay chống.
Miếng phản quang Được sử dụng phù hợp theo mỗi yêu cầu của liên bang Mỹ.
Sơn Làm sạch tất cả bề mặt kim loại – đảm bảo không thấp hơn SA-2.5 để đạt được bề mặt kim loại trần sạch. Bề mặt khung xương sẽ được sơn bằng công nghệ sơn lót tĩnh điện và sơn phủ tĩnh điện bằng bột. Màu sơn: Màu đen cho toàn xe, tại các góc và khóa gù được sơn màu vàng. Tổng chiều dày lớp sơn sau khi khô không thấp hơn 80μm. (Bảo hành lớp sơn lên đến 7 năm).
Nhận diện Theo nhận diện của khách hàng (Bao gồm Đề-can, Bản vẽ phương án, số VIN và/hoặc Tấm nhận diện).
Tấm chắn bùn Tấm chắn bùn nhựa PVC màu trắng quy cách 24”x24”x1/4” không có logo của Khách hàng.

STT Tên linh kiện Tên NSX Thời gian Thông tin bảo hành
1 Khung classis Thaco Trailers 5 năm CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT SƠ MI RƠ MOÓC VÀ CẤU KIỆN NẶNG
THACO INDUSTRIES
Địa chỉ:
KCN THACO CHU LAI, NÚI THÀNH, QUẢNG NAM, VIỆT NAM
Thông tin đường dây nóng:

Kỹ thuật & Dịch vụ: 0938 800 222
Phụ Tùng:
0903 892 892
           Website: https://thacotrailers.com
2 Sơn (ED + Top coat) PPG 7 năm

Sản phẩm cùng loại

Sơ mi rơ moóc xương 2 trục 40’ 8 khóa

Sơ mi rơ moóc xương 3 trục 20’ 4 khóa

Sơ mi rơ moóc xương 3 trục 40’ 8 khóa

Sơ mi rơ moóc xương 3 trục 40’ 12 khóa

Sơ mi rơ moóc xương 3 trục 45’ 12 khóa

Sơ mi rơ moóc xương cổ cò 3 trục 45’ 6 khóa

Sơ mi rơ moóc sàn 3 trục 40’ 8 khóa (Thép AG700)

Sơ mi rơ moóc sàn 3 trục 40′ 12 khóa

Sơ mi rơ moóc sàn 3 trục 45′ 10 khóa