KÍCH THƯỚC THÙNG CONTAINER 10′, 20′, 40′, 45′ MỚI NHẤT
Kích thước thùng container được thiết kế linh hoạt để phục vụ cho nhiều loại hàng hóa khác nhau. Hiểu rõ về kích thước thùng container giúp bạn chọn lựa đúng loại phù hợp, từ đó tối ưu hiệu quả vận chuyển và đảm bảo an toàn cho hàng hóa. Hãy cùng Thaco Trailers khám phá chi tiết về các kích thước container và ứng dụng của chúng trong bài viết dưới đây!
Cấu tạo thùng container
Container được thiết kế dưới dạng khối hộp chữ nhật với 6 mặt, ghép nối bằng khung thép chịu lực. Cấu tạo này giúp đảm bảo độ bền vững, khả năng chịu tải và bảo vệ tối đa cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.

Các bộ phận chính của thùng container bao gồm:
- Khung container: Làm bằng thép chất lượng cao, là kết cấu chịu lực quan trọng giúp nâng đỡ toàn bộ container và bảo vệ hàng hóa bên trong. Khung có các góc lắp ghép để thuận tiện trong việc kết nối với container khác hoặc phương tiện vận tải.
- Đáy và mặt sàn: Thường chế tạo từ thép chất lượng cao kết hợp gỗ chịu lực, đảm bảo độ bền và khả năng nâng đỡ tải trọng lớn, chống trượt và chống ẩm.
- Tấm mái: Có thiết kế kín, bền chắc và chống thấm nước, giúp bảo vệ hàng hóa trước tác động từ môi trường bên ngoài như: mưa, nắng hoặc bụi bẩn. Một số container đặc biệt có thiết kế mái mở (open top).
- Vách dọc: Làm từ các tấm thép hoặc hợp kim nhôm chịu lực được dập sóng, vừa tăng cường khả năng chịu va đập vừa hạn chế đọng nước. Vách dọc giúp định hình và bảo vệ không gian bên trong container.
- Mặt trước: Được làm bằng tấm thép liền mạch, kín hoàn toàn, đóng vai trò gia tăng độ cứng và đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- Cửa: Thường thiết kế ở mặt sau container, gồm hệ thống 2 cửa thép gắn bản lề chắc chắn, khóa an toàn và gioăng cao su chống nước, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác nhân bên ngoài. Thiết kế này cũng tạo sự thuận tiện cho việc đóng, mở và bốc dỡ hàng hóa.
- Góc lắp ghép: Là chi tiết theo tiêu chuẩn ISO đặt ở 8 góc container, dùng để kết nối với container khác hoặc cố định lên phương tiện vận tải. Đây là bộ phận quan trọng, đảm bảo an toàn trong quá trình xếp dỡ, vận chuyển.
Kích thước tiêu chuẩn của thùng container
Kích thước thùng container sẽ được quy định theo ISO 668:1995 – tiêu chuẩn quốc tế quy định về kích thước và thông số kỹ thuật thùng container. Tiêu chuẩn này được sử dụng chung trên toàn cầu nhằm đảm bảo sự đồng bộ, giúp vận chuyển container đa quốc gia dễ dàng bằng nhiều phương thức khác nhau (đường biển, đường bộ và đường sắt).

Theo đó, kích thước chiều rộng, chiều dài và chiều cao của container được quy định cụ thể như sau:
- Chiều rộng: Tất cả các thùng container theo tiêu chuẩn ISO đều có chiều rộng 8 feet (tương đương 2,438 m).
- Chiều cao: Có hai mức phổ biến, gồm 8 feet 6 inch đối với loại tiêu chuẩn và 9 feet 6 inch đối với loại cao (High Cube).
- Chiều dài: Container 40 feet được lấy làm tiêu chuẩn. Các container ngắn hơn được thiết kế sao cho khi xếp cùng container 40 feet vẫn đảm bảo khe hở 3 inch. Ví dụ: Khi đặt 2 container 20 feet dưới container 40 feet sẽ có khe hở ở giữa là 3 inch. Do đó, chiều dài thực tế của container này nhỏ hơn một chút (khoảng 1,5 feet) so với 20 feet như tên gọi.
Kích thước thùng container 10 feet, 20 feet, 40 feet và 45 feet
Các loại thùng container hiện nay được sản xuất đa dạng về kích thước, đáp ứng nhu cầu vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau. Trong đó, phổ biến nhất là các dòng container 10 feet, 20 feet, 40 feet và 45 feet, đều tuân thủ theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 668:1995. Cùng tìm hiểu chi tiết kích thước các loại thùng container qua phần trình bày dưới đây.
Kích thước chuẩn của thùng container 10 feet
Container 10 feet là loại có kích thước nhỏ gọn nhất trên thị trường hiện nay. Với thiết kế tối ưu về diện tích, container này đặc biệt phù hợp làm kho chứa hoặc vận chuyển hàng hóa tại những khu vực có không gian hạn chế. Kích thước tiêu chuẩn của container 10 feet được thể hiện qua bảng sau:
Loại container | Kích thước thùng container 10 feet | |||
---|---|---|---|---|
Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | ||
Container lạnh | Lọt lòng | 5.898 | 2.352 | 2.395 |
Phủ bì | 3.019 | 2.438 | 2.200 |
Kích thước tiêu chuẩn của thùng container 20 feet
Container 20 feet được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực vận tải và lưu trữ hàng hóa. Dù có nhiều phiên bản khác nhau, kích thước phủ bì của container 20 feet hầu như được giữ nguyên theo tiêu chuẩn quốc tế, sự khác biệt chủ yếu nằm ở kích thước lọt lòng bên trong. Dưới đây là bảng thông số kích thước thùng container 20 feet:
Loại container | Kích thước thùng container 20 feet | |||
---|---|---|---|---|
Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | ||
Container khô | Lọt lòng | 5.898 | 2.352 | 2.395 |
Phủ bì | 6.060 | 2.440 | 2.590 | |
Container lạnh | Lọt lòng | 5.485 | 2.286 | 2.265 |
Phủ bì | 6.060 | 2.440 | 2.590 | |
Container mở nóc (OT) | Lọt lòng | 5.900 | 2.348 | 2.360 |
Phủ bì | 6.060 | 2.440 | 2.590 | |
Container Flat Rack | Lọt lòng | 5.883 | 2.347 | 2.259 |
Phủ bì | 6.060 | 2.440 | 2.590 | |
Container 2 cửa | Lọt lòng | 5.844 | 2.352 | 2.395 |
Phủ bì | 6.060 | 2.440 | 2.590 | |
Container cách nhiệt | Lọt lòng | 5.651 | 2.235 | 2.083 |
Phủ bì | 6.060 | 2.440 | 2.590 | |
Container hàng rời | Lọt lòng | 5.888 | 2.332 | 2.338 |
Phủ bì | 6.060 | 2.440 | 2.590 |
Kích thước thùng xe container 40 feet
Container 40 feet là dòng sản phẩm được sử dụng rộng rãi nhất trong vận tải quốc tế nhờ sức chứa lớn và tính ứng dụng cao. Đây là lựa chọn phù hợp cho nhiều loại hàng hóa, từ hàng thông thường đến hàng công nghiệp, điện tử, thiết bị y tế hay thực phẩm cần bảo quản lạnh. Tương tự container 20 feet, kích thước thùng container 40 feet cũng được phân loại theo từng phiên bản cụ thể và được trình bày chi tiết trong bảng dưới đây:
Loại container | Kích thước thùng container 40 feet | |||
---|---|---|---|---|
Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | ||
Container khô | Lọt lòng | 12.032 | 2.350 | 2.392 |
Phủ bì | 12.190 | 2.440 | 2.590 | |
Container lạnh (RF) | Lọt lòng | 11.558 | 2.291 | 2.225 |
Phủ bì | 12.190 | 2.440 | 2.590 | |
Container lạnh (HC) | Lọt lòng | 12.023 | 2.352 | 2.698 |
Phủ bì | 12.190 | 2.440 | 2.895 | |
Container mở nóc | Lọt lòng | 12.034 | 2.348 | 2.360 |
Phủ bì | 12.190 | 2.440 | 2.590 |
Kích thước thùng container 45 feet
Container 45 feet là loại có kích thước lớn nhất theo tiêu chuẩn quốc tế ISO, đáp ứng nhu cầu vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn và chuyên dụng. Nhờ sức chứa vượt trội cùng khả năng chịu tải cao, container 45 feet thường được sử dụng cho các chuyến hàng đường dài. Kích thước chi tiết thùng container 45 feet được thể hiện trong bảng sau:
Thông số | Kích thước | Đơn vị | |
---|---|---|---|
Chiều dài | Lọt lòng | 13.556 | m |
Phủ bì | 13.716 | m | |
Chiều rộng | Lọt lòng | 2.352 | m |
Phủ bì | 2.438 | m | |
Chiều cao | Lọt lòng | 2.698 | m |
Phủ bì | 2.438 | m | |
Cửa ra vào | Lọt lòng | 2.343 | m |
Phủ bì | 2.585 | m | |
Thể tích chứa hàng | 86,1 | m³ | |
Trọng lượng vỏ | 4.800 | kg |
Ưu điểm nổi bật của các loại thùng container
Container dùng để vận chuyển hàng hóa
Container vận chuyển hàng hóa có thiết kế chắc chắn, khả năng chịu lực và chống va đập tốt, giúp bảo vệ hàng hóa trước các tác động từ môi trường như: nước, bụi bẩn hay thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, sự đa dạng về kích thước của thùng container cho phép vận chuyển nhiều loại hàng khác nhau, từ những mặt hàng nhỏ nhẹ đến các sản phẩm cồng kềnh, nặng tải, mang lại tính linh hoạt và hiệu quả cao trong khai thác.

Container văn phòng
Bằng việc trang bị đầy đủ thiết bị tiện nghi, bố trí không gian làm việc và sinh hoạt hợp lý, container văn phòng mang đến giải pháp linh hoạt, tiện lợi và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.
Đặc biệt, container văn phòng có thể dễ dàng tùy chỉnh theo yêu cầu, từ cải tạo nội thất đến bổ sung các tiện ích như: phòng họp, phòng tiếp khách hoặc khu lưu trữ. Cấu trúc chắc chắn cùng cửa và khóa an toàn giúp đảm bảo mức độ bảo mật cao.

Ngoài ra, việc vận chuyển và lắp đặt container văn phòng rất thuận tiện, có thể bố trí ở nhiều vị trí khác nhau tùy theo nhu cầu sử dụng. Chi phí đầu tư cũng tối ưu hơn so với xây dựng văn phòng truyền thống nhờ thời gian thi công nhanh chóng, mang lại sự linh hoạt trong việc mở rộng hoặc thay đổi không gian làm việc.
Container lưu trữ
Container lưu trữ được thiết kế với kết cấu vững chắc, khả năng chịu tải lớn, chống va đập và chống ăn mòn hiệu quả, giúp bảo vệ hàng hóa an toàn trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Hệ thống khóa bảo mật dễ dàng niêm phong, hỗ trợ quản lý và kiểm soát hàng hóa thuận tiện.
Loại container này có tính linh hoạt cao, có thể di chuyển hoặc lắp đặt tại nhiều vị trí, đồng thời cho phép tùy chỉnh kích thước và thiết kế theo nhu cầu lưu trữ thực tế. Bên cạnh đó, container lưu trữ còn sở hữu lợi thế về chi phí khi thấp hơn so với việc xây dựng kho truyền thống, có thể tái sử dụng nhiều lần và phù hợp cho cả giải pháp ngắn hạn lẫn dài hạn. Với độ bền và tuổi thọ cao, container lưu trữ trở thành lựa chọn đáng tin cậy để bảo quản hàng hóa lâu dài và ổn định.
Container lạnh
Container lạnh, còn gọi là Reefer Container, được thiết kế chuyên biệt để vận chuyển và bảo quản hàng hóa đông lạnh một cách hiệu quả. Với hệ thống điều khiển nhiệt độ thông minh và theo dõi độ ẩm hiện đại, container đảm bảo duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, phù hợp cho các mặt hàng như: thực phẩm tươi sống, dược phẩm hay thiết bị y tế.
Kết cấu chắc chắn và khả năng chống thấm nước giúp container lạnh bảo vệ hàng hóa tối ưu trước tác động của thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, sự linh hoạt trong điều chỉnh nhiệt độ cho phép container đáp ứng nhiều yêu cầu lưu trữ khác nhau, từ hàng đông lạnh cho đến các sản phẩm cần kiểm soát nhiệt độ chính xác.
Ngoài ra, container lạnh có thể vận chuyển và lắp đặt linh hoạt, mang lại hiệu quả khai thác cao và tiện lợi cho doanh nghiệp trong suốt quá trình vận hành.
Thaco Trailers hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích về kích thước thùng container, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển. Nếu bạn đang tìm kiếm sơ mi rơ moóc để vận chuyển các loại container 10′, 20′, 40′, 45′, hãy liên hệ với Thaco Trailers. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn giải pháp vận chuyển tốt nhất. Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá chi tiết và được hỗ trợ nhanh chóng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT SƠ MI RƠ MOÓC VÀ CẤU KIỆN NẶNG THACO INDUSTRIES
- Địa chỉ: KCN Cơ khí Ô tô Chu Lai Trường Hải, xã Núi Thành, TP. Đà Nẵng, Việt Nam
- SĐT + Zalo (Ms Tuyết): (+84) 348 620 063
- Email: partsales@thaco.com.vn