Sơ mi rơ moóc cổ ngỗng dầm trượt 53′ 2 trục
Chiều dài tổng thể: 53’-8”
Chiều rộng tổng thể: 96”
Tự trọng: 7,450 lbs ± 2%
Khối lượng chuyên chở: 67,200 lbs
Màu sắc theo yêu cầu
Thông số kỹ thuật
Chính sách bảo hành
Dầm chính | Dầm đúc cán nóng chữ H W12@16lb/ft, dầm 1 khối dài liên tục, vật liệu ASTM A572 Grade 50 hoặc tương đương. |
Đà ngang | Biên dạng, Dày 3/16” và 1/8” kèm biên dạng giằng chéo định hình sẵn. |
Dầm cổ ngỗng | Dầm chữ H được tổ hợp từ thép tấm cường độ cao với quy cách Cao 4” x Rộng 4”, các cánh dầm dày 5/8” và thân dầm dày 5/16”, vật liệu ASTM GR100. |
Cụm chốt kéo | Tấm tôn chà dày 1/4” phù hợp với chốt kéo loại vuông đường kính 2” phù hợp theo tiêu chuẩn SAE, độ cứng bề mặt 380-420 HB, có các lỗ thoát nước đường kính 2”, được thiết kế để tổ hợp với dầm chính thông qua mối hàn. |
Đà đầu | Biên dạng hở với Chiều rộng 7 3/8” x Cao 7 3/4” x Dày 1/4”, cùng với 1 biên dạng vát nghiêng 2 3/8” suốt chiều dài đà đầu để dẫn hướng công-ten-nơ khi vận hành. Bố trí giắc điện 7 chân và các van tổng hơi tay lệch về phía bên trái của cụm đà đầu. Ốp đà đầu loại đúc. |
Đà đuôi | Biên dạng chữ U tạo hình từ thép A572 grade 50 với Chiều rộng 7” x Cao 6 5/8” x Dày 1/4”. Tấm ốp trên 3/8”x 8”. |
Cản sau | Thanh ngang hình hộp vuông 4” x 4” x 3/16” với cụm liên kết đứng hình chữ “H”. Thanh ngang cản sau được liên kết bằng bulong vào cụm liên kết đứng. |
Pát lắp biển số | Được mở rộng từ cụm đà đuôi tới nội trong phần bao phủ của cản sau. Pát lắp này bao gồm các đèn cảnh báo sau, số đội xe sau và tấm biển số. |
Khung hệ thống treo trượt | Hệ thống treo trượt dầm chữ Z với cụm 4 chốt liên động. Cơ cấu chốt khóa EZ-PULL với phần khung cụm chốt có thể tháo rời hoặc thay thế. |
Chốt khóa trước |
905-910-000-LH/RH
|
Chốt khóa sau | 905-130-000-90-LH/R |
Chân chống | ATLAS65 với khả năng nâng 65,000 lbs, 2 cấp tốc độ với hành trình 17” và phần chân đế loại biên dạng thấp “loại T”. Tay quay được bố trí nằm về phía bên tài xế. Giá lắp chân chống được liên kết bằng bulong với dầm chính như bản vẽ phương án. |
Hệ thống treo | Hệ thống treo cơ khí 2 trục, loại có bố trí nhíp lá nằm phía trên trục cầu “overslung” kèm bộ nhíp 3 lá cao 354-00. |
Trục cầu | Đường kính 5” với khả năng chịu tải 22500lb; Vệt bánh xe 71.5”, bộ guốc phanh loại Q+ 16.5”X7” 4515Q. Nắp che bụi được trang bị kèm theo. |
Bộ điều chỉnh phanh 5.5”, tương ứng với phần trục cam đường kính 1.5”x28 răng. | |
Không bố trí sẵn lỗ lắp PSI; Có nhãn cảnh báo nhiệt. | |
Hướng lắp đặt trục: 270 độ PHÍA TRƯỚC, Bầu phanh ở TRÊN (Trục trước có ABS, trục sau không có ABS). | |
Cụm linh kiện đầu trục (Cụm moay-ơ bánh xe) | Bộ tang trống và moay-ơ. Nắp chụp cầu 58-4009 loại tích hợp mỡ bôi trơn kèm van thông hơi hình nấm. Vòng làm kín mã số Scotseal plus XL 46300. Ổ bi. Đai ốc trục: Double Nut. (Gói bảo hành cụm linh kiện đầu trục 5 năm). |
Chất bôi trơn | Mỡ bán lỏng tổng hợp. |
Mâm | Quy cách 22.5 x 8.25 ứng với 10 lỗ lắp và 5 lỗ thao tác kèm với đầu van hơi TR572. |
Lốp | Quy cách 11R22.5-16PR không săm, mã gai S665, không có logo của Khách hàng trên mặt lốp. |
Hệ thống phanh | Gồm hệ thống van ưu tiên phanh lò xo và hệ thống phanh ABS thương hiệu 2S/1M. Van tổng hơi tay loại SWINGER 12-4906 và 12-4908. Ống nylon thương hiệu: màu xanh đường kính 3/8” cho dòng điều khiển và màu đỏ đường kính 3/8” cho dòng cung cấp. Bầu phanh đôi Goldseal T30/30, hành trình 2.5”. Bình khí nén. |
Hệ thống điện | Dây điện, tích hợp sẵn giắc kết nối PSI và GPS. (Bảo hành 10 năm). Đèn LED (giắc AMP cho đèn phanh/đèn xi-nhan/ đèn sau và giắc .180 bullets cho các đèn còn lại). Thiết kế chống trộm được thiết kế cho đèn LED 4”. |
Giắc điện 7 chân | |
Hộp đựng tài liệu | Được lắp đặt ở phía bên tài xế gần tay quay chống. |
Miếng phản quang | Được sử dụng phù hợp theo mỗi yêu cầu của liên bang Mỹ. |
Sơn | Làm sạch tất cả bề mặt kim loại – đảm bảo không thấp hơn SA-2.5 để đạt được bề mặt kim loại trần sạch. Bề mặt khung xương sẽ được sơn bằng công nghệ sơn lót tĩnh điện và sơn phủ tĩnh điện bằng bột. Tổng chiều dày lớp sơn sau khi khô không thấp hơn 80μm. (Bảo hành lớp sơn lên đến 7 năm). |
Nhận diện | Theo nhận diện của khách hàng (Bao gồm Đề-can, Bản vẽ phương án, số VIN và/hoặc Tấm nhận diện). |
Tấm chắn bùn | Tấm chắn bùn nhựa PVC màu trắng quy cách 24”x24”x1/4” không có logo của Khách hàng. |
STT | Tên linh kiện | Tên NSX | Thời gian | Thông tin bảo hành |
1 | Khung classis | Thaco Trailers | 5 năm | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT SƠ MI RƠ MOÓC VÀ CẤU KIỆN NẶNG THACO INDUSTRIES Địa chỉ: KCN THACO CHU LAI, NÚI THÀNH, QUẢNG NAM, VIỆT NAM Thông tin đường dây nóng: Kỹ thuật & Dịch vụ: 0938 800 222 Phụ Tùng: 0903 892 892 Website: https://thacotrailers.com |
2 | Sơn (ED + Top coat) | PPG | 7 năm |