CONTAINER LẠNH LÀ GÌ? CẤU TẠO, KÝ HIỆU RF & ỨNG DỤNG THỰC TẾ

25 Tháng Th12, 2025

Container lạnh là loại container có khả năng duy trì môi trường nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình vận chuyển. Nhờ được tích hợp hệ thống làm lạnh và cách nhiệt đặc biệt giúp bảo quản các loại hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ như: nông sản, thực phẩm đông lạnh, vắc xin, dược phẩm… Bài viết sau sẽ cung cấp thông tin về container lạnh là gì, cấu tạo và ứng dụng của container lạnh trong vận chuyển hàng hóa.

Container lạnh là gì? Ký hiệu của container lạnh

Container lạnh là loại container chuyên dụng được tích hợp hệ thống làm lạnh, điều chỉnh nhiệt độ (từ -30°C đến +30°C), độ ẩm và không khí bên trong để bảo quản các mặt hàng nhạy cảm với nhiệt độ.

Dưới đây là các ký hiệu phổ biến của container lạnh:

  • RE (Reefer): Ký hiệu chung cho container lạnh, dùng cho mọi loại hàng cần duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình vận chuyển.
  • RF: Ký hiệu phổ biến đi kèm kích thước container như 20RF, 40RF. “R” là Reefer (container lạnh), “F” là Feet (đơn vị chiều dài). Ví dụ: 20RF là container lạnh 20 feet.
  • RH: Viết tắt của Reefer High Cube, thường gặp dưới dạng 40RH, 45RH. Đây là dòng container lạnh cao hơn loại tiêu chuẩn, phù hợp cho hàng cồng kềnh hoặc yêu cầu thể tích chứa lớn nhưng vẫn cần bảo quản lạnh.
Container lạnh giúp bảo quản hàng hóa tối ưu trong dải nhiệt độ từ -30°C đến +30°C
Container lạnh giúp bảo quản hàng hóa tối ưu trong dải nhiệt độ từ -30°C đến +30°C.

Cấu tạo của container lạnh

Dưới đây là cấu tạo chi tiết của container lạnh:

Thân vỏ container

Thân vỏ container lạnh được thiết kế thành khoang lạnh kín, nhiều lớp, đảm bảo khả năng cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa tối ưu. Kết cấu vỏ gồm ba lớp chính: lớp ngoài bằng thép không gỉ hoặc nhôm chịu lực; lớp giữa là vật liệu PU cách nhiệt có mật độ nén cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và lớp trong cùng bằng inox dập sóng để hạn chế bám bẩn, chống ăn mòn và đảm bảo an toàn vệ sinh.

Nhờ cấu tạo nhiều lớp chắc chắn, thân vỏ container lạnh chịu được va đập, chống ẩm và hạn chế tối đa sự xâm nhập của vi khuẩn hay không khí từ môi trường bên ngoài. Đây là yếu tố quan trọng giúp container duy trì điều kiện bảo quản chuẩn, bảo vệ chất lượng hàng hóa trong suốt hành trình vận chuyển.

Sàn container

Sàn container lạnh được thiết kế đặc biệt để đảm bảo khả năng lưu thông khí lạnh và chịu tải trong suốt quá trình vận chuyển. Khác với container khô, sàn của container lạnh thường sử dụng kết cấu sàn nhôm dạng chữ T (T-floor), tạo thành các rãnh dọc giúp luồng khí lạnh phân bổ đều từ đầu đến cuối thùng, duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản hàng hóa.

Về vật liệu, sàn container lạnh thường làm từ hợp kim nhôm chịu lực, chống ăn mòn cao và không bị biến dạng khi vận chuyển hàng hóa nặng.

Cửa container 

Cửa của container lạnh được thiết kế đặc biệt để cách nhiệt và giữ kín buồng lạnh trong khi vẫn đảm bảo khả năng đóng mở linh hoạt:

  • Cửa thường được chế tạo từ thép hoặc inox kết hợp lớp PU bên trong, giúp hạn chế thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong container.
  • Cửa được trang bị gioăng cao su hoặc vật liệu kín khít ở mép để đảm bảo độ kín cao, ngăn hơi lạnh thoát ra bên ngoài.
  • Khung cửa được gia cố chắc chắn bằng thép, giúp chịu lực tốt khi đóng mở nhiều lần và đảm bảo an toàn cho hệ thống lạnh.
  • Kích thước cửa được thiết kế phù hợp với các loại container lạnh thông dụng. Ví dụ container 20’ RF có chiều cao cửa khoảng 2,225m, giúp bốc xếp hàng dễ dàng.
  • Cửa container lạnh đóng mở theo cơ chế vận hành của bản lề, đảm bảo hạn chế thoát nhiệt quá nhanh hoặc ảnh hưởng đến hệ thống làm lạnh.

Hệ thống làm lạnh

Hệ thống làm lạnh của container thường được lắp đặt tại mặt trước (đầu thùng) của container. Cấu tạo của hệ thống làm lạnh bao gồm máy nén, thiết bị bay hơi và máy lạnh. Bên trong container, không khí lạnh được phân phối gián tiếp qua quạt gió trong không gian khép kín, giúp hơi lạnh lan tỏa đồng đều và hạn chế sự chênh lệch nhiệt độ giữa các vị trí. Container lạnh có giới hạn nhiệt độ từ -30°C đến 30°C, phù hợp cho nhiều loại hàng hóa như: rau củ, thịt cá, hải sản, dược phẩm…

Người dùng có thể điều chỉnh nhiệt độ tự động thông qua bảng điều khiển, đảm bảo hàng hóa được bảo quản trong điều kiện tối ưu.

Hệ thống thông gió và cảm biến

Hệ thống thông gió trong container lạnh giúp điều chỉnh luồng không khí, kiểm soát độ ẩm và nồng độ khí bên trong, hạn chế ngưng tụ hơi nước và kéo dài thời gian bảo quản hàng hóa.

Các thiết bị hỗ trợ khác

Ngoài hệ thống làm lạnh và thông gió, container lạnh còn trang bị các thiết bị hỗ trợ giúp bảo quản hàng hóa hiệu quả hơn. Bộ điều khiển trung tâm cho phép cài đặt và theo dõi nhiệt độ, độ ẩm chính xác, đồng thời cảnh báo khi có sự cố. Nguồn điện dự phòng đảm bảo duy trì nhiệt độ lạnh ngay cả khi nguồn điện chính bị gián đoạn, tích hợp hệ thống giám sát từ xa giúp theo dõi trạng thái container theo thời gian thực.

Thông số kỹ thuật của các loại container lạnh phổ biến

Để lựa chọn container lạnh phù hợp với nhu cầu vận chuyển, doanh nghiệp cần nắm rõ các thông số kỹ thuật cơ bản của từng loại container. Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của các loại container lạnh phổ biến:

Bảng tiêu chuẩn kích thước container lạnh (Reefer)
TIÊU CHUẨN KÍCH THƯỚCContainer lạnh 20 RFContainer lạnh 40 RFContainer lạnh 40 HC-RFContainer lạnh 45 HR
Kích thước vỏBên ngoài– Rộng: 2.440 mm

– Cao: 2.590 mm

– Dài: 6.060 mm

– Rộng: 2.440 mm

– Cao: 2.590 mm

– Dài: 12.190 mm

– Rộng: 2.440 mm

– Cao: 2.895 mm

– Dài: 12.190 mm

– Rộng: 2.556 mm

– Cao: 2.896 mm

– Dài: 13.716 mm

Bên trong– Rộng: 2.286 mm

– Cao: 2.265 mm

– Dài: 5.485 mm

– Rộng: 2.291 mm

– Cao: 2.225 mm

– Dài: 11.558 mm

– Rộng: 2.296 mm

– Cao: 2.521 mm

– Dài: 11.572 mm

– Rộng: 2.441 mm

– Cao: 2.585 mm

– Dài: 13.286 mm

Kích thước cửa– Rộng: 2.286 mm

– Cao: 2.224 mm

– Rộng: 2.291 mm

– Cao: 2.191 mm

– Rộng: 2.296 mm

– Cao: 2.494 mm

– Rộng: 2.296 mm

– Cao: 2.494 mm

Thể tích28,4 m³58,92 m³66,98 m³83,7 m³
Trọng lượng container3.200 kg4.110 kg4.290 kg6.000 kg
Trọng lượng hàng27.280 kg28.390 kg28.210 kg28.000 kg
Trọng lượng tối đa (cả vỏ & hàng)30.480 kg32.500 kg32.500 kg34.000 kg

Ưu điểm của container lạnh trong vận tải

Một số ưu điểm nổi bật của container lạnh bao gồm:

  • Cấu trúc làm lạnh khép kín: Bảo quản hàng hóa trực tiếp mà không cần chuyển vào kho lạnh, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển.
  • Nhiệt độ duy trì ổn định: Container lạnh giữ mức nhiệt đồng đều, hạn chế hư hỏng do biến đổi nhiệt độ bên ngoài. Bên cạnh đó, vỏ thép bền, kín, chịu va đập tốt, thích hợp di chuyển đường dài, vận hành ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, giúp bảo quản hàng hóa chất lượng tốt như ban đầu.
  • Điều chỉnh mức nhiệt khác nhau: Có thể phân vùng bên trong container với các mức nhiệt khác nhau, phù hợp vận chuyển nhiều loại hàng hóa cùng lúc.
  • Giám sát và kiểm soát dễ dàng: Trang bị cảm biến, thiết bị ghi nhận nhiệt độ và hệ thống GPS giúp theo dõi và điều chỉnh kịp thời.

Ứng dụng của container lạnh

Container lạnh được sử dụng rộng rãi trong vận chuyển đa dạng loại hàng hóa. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của container lạnh:

  • Vận chuyển thuốc, dược phẩm: Giữ ổn định nhiệt độ để bảo quản các sản phẩm y tế như thuốc, vắc xin, tế bào gốc…
  • Vận chuyển trái cây, rau củ quả: Duy trì độ tươi và chất lượng cho các sản phẩm nông sản.
  • Vận chuyển thực phẩm đông lạnh như: thịt bò, heo, gà, thủy hải sản… giúp giữ độ tươi sống từ điểm xuất phát đến điểm nhận.
  • Vận chuyển thực phẩm đóng hộp: Đảm bảo chất lượng của các loại thực phẩm đóng hộp như thịt đóng hộp, rau củ đóng hộp…
  • Vận chuyển hàng công nghiệp đặc thù như: linh kiện điện tử, phim ảnh, vật liệu in ấn, yêu cầu môi trường vận chuyển mát và độ ẩm ổn định.

Thaco Trailers cung ứng sơ mi rơ moóc xương cổ cò chuyên chở container lạnh

Để đảm bảo an toàn và ổn định, container lạnh thường được vận chuyển bằng sơ mi rơ moóc (SMRM) cổ cò với kết cấu chắc chắn, tải trọng cao và hệ thống khóa container phù hợp.

Là thương hiệu sơ mi rơ moóc hàng đầu Việt Nam, Thaco Trailers cung cấp giải pháp tối ưu cho việc vận chuyển container lạnh với các sản phẩm SMRM xương cổ cò chất lượng cao, được thiết kế từ chất liệu thép chắc chắn, chống biến dạng, vặn xoắn khi chở container tải trọng cao. Các sản phẩm SMRM xương cổ cò Thaco Trailers gồm:

  • SMRM Xương cổ cò 40’ 3 trục 4 khóa: Tải trọng 33,5 tấn, phù hợp container lạnh và khô 40 feet, thiết kế khung xương chắc chắn, màu sắc theo yêu cầu.
  • SMRM Xương cổ cò 45’ 3 trục 6 khóa: Tải trọng 33,2 tấn, chuyên chở container 40 feet và 45 feet, 6 điểm khóa cố định an toàn, khung gầm có kết cấu chắc chắn.
  • SMRM Xương cổ cò 45’ 3 trục 4 khóa: Tải trọng 34,4 tấn, phù hợp container 45 feet, khung xương vững chắc với 4 khóa cố định container.
Các sản phẩm sơ mi rơ moóc xương cổ cò Thaco Trailers
Các sản phẩm sơ mi rơ moóc xương cổ cò Thaco Trailers.

Thaco Trailers có năng lực tùy chỉnh thiết kế và màu sắc theo nhu cầu doanh nghiệp, đảm bảo vận chuyển container an toàn và hiệu quả. Ngoài sản phẩm SMRM xương cổ cò, Thaco Trailers cung ứng các sản phẩm SMRM khác chuyên vận chuyển container đa dạng kích thước như: SMRM sàn, SMRM thùng (gồm SMRM tải lửng và SMRM thùng khung mui), SMRM chuyên dụng.

Kết luận

Container lạnh là giải pháp không thể thiếu trong việc vận chuyển các loại hàng hóa cần duy trì nhiệt độ ổn định. Với cấu tạo chắc chắn, hệ thống làm lạnh hiện đại, container lạnh giúp bảo vệ hàng hóa tối ưu trong suốt quá trình vận chuyển.

Nếu doanh nghiệp đang tìm giải pháp vận chuyển container lạnh hiệu quả, hãy liên hệ với Thaco Trailers qua thông tin bên dưới để sở hữu sản phẩm sơ mi rơ moóc xương cổ cò với khả năng chịu tải cao, phù hợp container lạnh 40 feet, 45 feet bền bỉ và đáp ứng đúng tiêu chuẩn vận tải hàng lạnh quốc tế.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT SƠ MI RƠ MOÓC VÀ CẤU KIỆN NẶNG THACO INDUSTRIES

  • Địa chỉ: KCN Cơ khí Ô tô Chu Lai Trường Hải, xã Núi Thành, TP. Đà Nẵng, Việt Nam
  • SĐT + Zalo (Ms Tuyết): 0866 268 943
  • Email: thacotrailers@thaco.com.vn

*Thông tin và hình ảnh trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo từng phiên bản sản phẩm. Nội dung sẽ được cập nhật hoặc điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo tính chính xác và phù hợp theo thời điểm.