KÍCH THƯỚC CONT 20′ TIÊU CHUẨN LÀ BAO NHIÊU?
Container 20 feet là loại container phổ biến trong ngành vận tải nhờ kích thước nhỏ gọn, phù hợp với nhiều loại hàng hóa và dễ dàng kết hợp với nhiều dòng sơ mi rơ moóc. Để khai thác tối đa hiệu quả trong quá trình đóng hàng, vận chuyển và tối ưu chi phí logistics, doanh nghiệp cần nắm rõ kích thước cont 20 feet theo tiêu chuẩn quốc tế. Trong bài viết này, Thaco Trailers sẽ cung cấp chi tiết thông số kích thước thùng container 20 feet, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào hoạt động vận tải và xuất nhập khẩu thực tế.
Kích thước cont 20 feet tiêu chuẩn
Container 20 feet là loại container được sử dụng rộng rãi trong vận tải và lưu trữ hàng hóa. Dưới đây là kích thước cont 20 feet tiêu chuẩn mà doanh nghiệp có thể tham khảo để áp dụng trong thực tế.
- Kích thước bên ngoài: Dài 6.058 mm, rộng 2.438 mm, cao 2.591 mm.
- Kích thước bên trong: Dài 5.905 mm, rộng 2.350 mm, cao 2.381 mm.
- Cửa container: Rộng khoảng 2.336 mm, cao 2.291 mm, thuận tiện cho việc bốc xếp và vận chuyển hàng hóa.
- Tự trọng: Khoảng 2,25 tấn, phù hợp để chở đa dạng các loại hàng hóa khác nhau.
Các loại container 20 feet phổ biến và kích thước
Trong vận tải hàng hóa, cont 20 feet được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhờ tính linh hoạt, dễ dàng bốc dỡ và phù hợp với nhiều phương thức vận chuyển. Tùy vào nhu cầu thực tế, loại container này được sản xuất với các phiên bản khác nhau, đáp ứng đa dạng mục đích sử dụng. Sau đây là bảng tổng hợp kích thước cont 20 feet phổ biến hiện nay:
Container 20 feet khô (Dry Container)
Container 20 feet khô (Dry Container) là loại container kín, không có hệ thống điều hòa nhiệt độ, được sử dụng phổ biến trong vận chuyển các loại hàng hóa như:
- Hàng tiêu dùng: Thực phẩm khô, quần áo, giày dép, đồ gia dụng, thiết bị điện tử…
- Vật liệu xây dựng: Gạch, sắt thép, xi măng, sơn…
- Máy móc, thiết bị công nghiệp, dụng cụ cơ khí…
- Các loại hàng hóa khác: Gỗ, giấy, nhựa, linh kiện, đồ gia dụng…
Container này thích hợp để vận chuyển và bảo vệ hàng hóa khô khỏi tác động của thời tiết trong suốt quá trình di chuyển, đặc biệt trên các tuyến đường dài hoặc vận chuyển quốc tế.

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật, kích thước container 20ft khô:
Thông số kỹ thuật Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy vào đơn vị sản xuất. | |||
---|---|---|---|
Bên ngoài | Rộng | 2.440 mm | 8 feet |
Cao | 2.590 mm | 8 feet 6.0 in | |
Dài | 6.060 mm | 20 feet | |
Bên trong | Rộng | 2.352 mm | 7 feet 8.6 in |
Cao | 2.395 mm | 7 feet 10.3 in | |
Dài | 5.898 mm | 19 feet 4.2 in | |
Cửa | Rộng | 2.340 mm | 92.1 in |
Cao | 2.280 mm | 89.7 in | |
Thể tích | 37.4 m³ | ||
Trọng lượng vỏ | 2.200 kg | 4.850 lbs | |
Trọng lượng hàng tối đa | 28.280 kg | 62.346 lbs | |
Trọng lượng tối đa cả vỏ | 30.480 kg | 67.196 lbs |
Container 20 feet lạnh
Container 20 feet lạnh (Reefer Container) được tích hợp hệ thống làm lạnh chuyên dụng, cho phép điều chỉnh và duy trì nhiệt độ từ -30°C đến +30°C tùy theo yêu cầu bảo quản. Đây là giải pháp tối ưu cho các mặt hàng cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt nhằm giữ độ tươi mới và chất lượng.

Loại container này được ứng dụng rộng rãi trong vận chuyển thực phẩm đông lạnh (thịt, cá, hải sản), rau củ và trái cây tươi xuất khẩu, các sản phẩm từ sữa, chế phẩm sinh học, dược phẩm, vaccine, hoa tươi cùng nhiều mặt hàng khác. Với khả năng duy trì môi trường lạnh ổn định, container 20 feet lạnh đảm bảo an toàn cho hàng hóa trên các tuyến vận tải quốc tế cũng như khi lưu kho dài ngày tại cảng và bãi.
Dưới đây là kích thước cont 20 feet hàng lạnh:
Thông số kỹ thuật Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy vào đơn vị sản xuất. | |||
---|---|---|---|
Bên ngoài | Rộng | 2.440 mm | 8 feet |
Cao | 2.590 mm | 8 feet 6.0 in | |
Dài | 6.060 mm | 20 feet | |
Bên trong | Rộng | 2.286 mm | 7 feet 6.0 in |
Cao | 2.265 mm | 7 feet 5.2 in | |
Dài | 5.485 mm | 17 feet 11.9 in | |
Cửa | Rộng | 2.286 mm | 7 feet 6.0 in |
Cao | 2.224 mm | 7 feet 3.0 in | |
Thể tích | 28.3 m³ | ||
Trọng lượng vỏ | 3.200 kg | 7.055 lbs | |
Trọng lượng hàng tối đa | 27.280 kg | 60.141 lbs | |
Trọng lượng tối đa cả vỏ | 30.480 kg | 67.196 lbs |
Container 20 feet cách nhiệt
Container 20 feet cách nhiệt được cấu tạo với lớp vỏ bằng vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài. Nhờ đặc tính này, container thích hợp cho các mặt hàng cần duy trì nhiệt độ ổn định nhưng không yêu cầu hệ thống làm lạnh chủ động.
Những nhóm hàng hóa thường vận chuyển bằng container cách nhiệt, bao gồm: nông sản, hàng khô nhạy cảm với nhiệt, nguyên liệu sản xuất, hóa chất, sơn và các loại vật liệu dễ hư hỏng khi thay đổi nhiệt độ. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, container 20 feet cách nhiệt là lựa chọn phù hợp cho các tuyến vận chuyển ngắn hoặc lưu trữ hàng hóa trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Dưới đây là kích thước cont 20 feet cách nhiệt:
Thông số kỹ thuật Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy vào đơn vị sản xuất. | ||
---|---|---|
Bên ngoài | Rộng | 2.440 mm |
Cao | 2.590 mm | |
Dài | 6.058 mm | |
Bên trong | Rộng | 2.352 mm |
Cao | 2.590 mm | |
Dài | 5.844 mm | |
Cửa | Rộng | 2.235 mm |
Cao | 2.083 mm | |
Thể tích | 26 m³ | |
Trọng lượng vỏ | 2.537 kg | 5.600 lbs |
Trọng lượng hàng tối đa | 17.757 kg | 39.200 lbs |
Trọng lượng tối đa cả vỏ | 20.294 kg | 44.800 lbs |
Container 20 feet mở nóc (OT)
Container 20 feet mở nóc (Open Top – OT) được thiết kế với phần mái có thể tháo rời hoặc che phủ linh hoạt, cho phép xếp dỡ hàng hóa từ phía trên bằng cẩu hoặc thiết bị nâng hạ chuyên dụng. Cấu trúc này đặc biệt phù hợp cho các kiện hàng cồng kềnh, vượt chiều cao tiêu chuẩn như: cuộn thép, gỗ nguyên khối và nhiều loại hàng siêu trường khác. Sau khi đóng hàng, phần mái được phủ bạt chắc chắn để bảo vệ hàng khỏi thời tiết và bụi bẩn, đảm bảo an toàn trong suốt hành trình vận chuyển.

Dưới đây là kích thước cont 20 feet mở nóc:
Thông số kỹ thuật Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy vào đơn vị sản xuất. | |||
---|---|---|---|
Bên ngoài | Rộng | 2.440 mm | 8 feet |
Cao | 2.590 mm | 8 feet 6.0 in | |
Dài | 6.060 mm | 20 feet | |
Bên trong | Rộng | 2.348 mm | 7 feet 8.4 in |
Cao | 2.360 mm | 7 feet 8.9 in | |
Dài | 5.900 mm | 19 feet 4.3 in | |
Cửa | Rộng | 2.340 mm | 92.1 in |
Cao | 2.277 mm | 89.6 in | |
Thể tích | 30 m³ | ||
Trọng lượng vỏ | 2.300 kg | 5.070 lbs | |
Trọng lượng hàng tối đa | 28.180 kg | 62.126 lbs | |
Trọng lượng tối đa cả vỏ | 30.480 kg | 67.196 lbs |
Container 20 feet cao (HC)
Container 20 feet cao (High Cube – HC) được phát triển dựa trên mẫu container tiêu chuẩn nhưng có chiều cao khoảng 2,9 m so với container tiêu chuẩn, giúp mở rộng đáng kể thể tích chứa hàng bên trong. Thiết kế này mang lại lợi thế lớn cho doanh nghiệp khi cần vận chuyển những lô hàng cồng kềnh nhưng trọng lượng không quá nặng, như: sản phẩm nội thất, hàng bao kiện, sản phẩm công nghiệp nhẹ hoặc thiết bị thể thao.

Với dung tích chứa lớn, container 20 feet cao cho phép giảm số chuyến vận tải, qua đó tối ưu chi phí logistics mà vẫn đảm bảo an toàn hàng hóa trong suốt quá trình di chuyển. Đây là lựa chọn phù hợp cho các đơn hàng yêu cầu nhiều không gian hơn nhưng vẫn cần tuân thủ giới hạn trọng tải của container 20 feet.
Dưới đây là kích thước cont 20 feet cao (HC):
Thông số kỹ thuật Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy vào đơn vị sản xuất. | |||
---|---|---|---|
Bên ngoài | Rộng | 2.440 mm | 8 feet |
Cao | 2.895 mm | 9 feet 6.0 in | |
Dài | 6.060 mm | 20 feet | |
Bên trong | Rộng | 2.352 mm | 7 feet 8.6 in |
Cao | 2.698 mm | 8 feet 10.2 in | |
Dài | 5.898 mm | 19 feet 4.2 in | |
Cửa | Rộng | 2.340 mm | 92.1 in |
Cao | 2.585 mm | 101.7 in | |
Thể tích | 37.4 m³ | ||
Trọng lượng vỏ | 2.340 kg | 5.160 lbs | |
Trọng lượng hàng tối đa | 28.140 kg | 62.040 lbs | |
Trọng lượng tối đa cả vỏ | 30.480 kg | 67.196 lbs |
Container 20 feet 2 cửa
Container 20 feet 2 cửa (Double Door) được thiết kế với hai cửa ở cả đầu trước và sau, mang lại sự linh hoạt cao trong xếp dỡ hàng hóa. Cấu trúc này giúp tiết kiệm thời gian, thuận tiện tiếp cận từ hai hướng và đặc biệt hữu ích khi cần chia nhỏ lô hàng hoặc bốc dỡ nhanh trên cùng một hành trình.

Loại container này thường được sử dụng cho vật liệu xây dựng, máy móc cơ khí, hàng đóng pallet và các đơn hàng trung chuyển nhiều điểm. Với ưu điểm dễ thao tác tháo, dỡ và rút ngắn thời gian giao nhận, container 20 feet 2 cửa là lựa chọn phù hợp cho doanh nghiệp đề cao hiệu quả vận hành trong vận tải và logistics.
Dưới đây là kích thước cont 20 feet 2 cửa:
Thông số kỹ thuật Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy vào đơn vị sản xuất. | |||
---|---|---|---|
Bên ngoài | Rộng | 2.440 mm | 8 feet |
Cao | 2.590 mm | 8 feet 6.0 in | |
Dài | 6.060 mm | 20 feet | |
Bên trong | Rộng | 2.395 mm | 7 feet 8.6 in |
Cao | 2.395 mm | 7 feet 10.3 in | |
Dài | 5.844 mm | 19 feet 2 in | |
Cửa | Rộng | 2.340 mm | 92.1 in |
Cao | 2.280 mm | 89.7 in | |
Thể tích | 32.9 m³ | ||
Trọng lượng vỏ | 2.340 kg | 5.160 lbs | |
Trọng lượng hàng tối đa | 28.140 kg | 62.040 lbs | |
Trọng lượng tối đa cả vỏ | 30.480 kg | 67.196 lbs |
Container Flat Rack 20 feet
Container Flat Rack 20 feet được thiết kế với kết cấu sàn phẳng, hai vách đầu cố định hoặc Container 20 feet Flat Rack được thiết kế đặc biệt với kết cấu gập xuống, không có mái và vách bên, cho phép bốc xếp hàng hóa dễ dàng từ mọi phía bằng cẩu hoặc xe nâng. Cấu trúc mở này mang lại sự linh hoạt tối đa, đáp ứng nhu cầu vận chuyển các loại hàng quá khổ, siêu trọng hoặc có kết cấu phức tạp mà container tiêu chuẩn không thể đáp ứng.

Những mặt hàng thường sử dụng Flat Rack 20 feet gồm: dầm thép, ống thép dài, thiết bị công nghiệp cỡ lớn hay máy móc xây dựng. Với khả năng chịu tải nặng và khung thép chắc chắn, loại container này đảm bảo an toàn và đáng tin cậy cho quá trình vận chuyển cả trên đường bộ lẫn đường biển.
Dưới đây là kích thước cont 20 feet Flat Rack:
Thông số kỹ thuật Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy vào đơn vị sản xuất. | |||
---|---|---|---|
Bên ngoài | Rộng | 2.440 mm | 8 feet |
Cao | 2.590 mm | 8 feet 6.0 in | |
Dài | 6.060 mm | 20 feet | |
Bên trong | Rộng | 2.347 mm | 7 feet 8.4 in |
Cao | 2.259 mm | 7 feet 8.9 in | |
Dài | 5.883 mm | 19 feet 4.3 in | |
Thể tích | 33 m³ | ||
Trọng lượng vỏ | 2.750 kg | 6.060 lbs | |
Trọng lượng hàng tối đa | 31.158 kg | 68.690 lbs | |
Trọng lượng tối đa cả vỏ | 34.000 kg | 74.950 lbs |
Các thông số kỹ thuật quan trọng khác của cont 20 feet
Ngoài đặc điểm thiết kế và các loại container chuyên dụng, khi lựa chọn container 20 feet, doanh nghiệp cũng cần chú ý đến những thông số kỹ thuật quan trọng khác, như:
Kích thước lọt lòng
Kích thước lọt lòng container 20 feet là phần không gian sử dụng thực tế bên trong, được tính sau khi đã trừ độ dày của vỏ container. Đây là thông số phản ánh chính xác diện tích chứa hàng, quyết định khả năng sắp xếp và khai thác tải trọng của container.
Việc nắm rõ kích thước lọt lòng giúp doanh nghiệp xác định chính xác kích cỡ kiện hàng phù hợp, xây dựng phương án đóng hàng khoa học và hạn chế tối đa khoảng trống dư thừa. Thông tin này đặc biệt quan trọng đối với các lô hàng lớn, nặng hoặc có hình dạng đặc biệt, góp phần nâng cao hiệu suất khai thác container và tối ưu chi phí vận chuyển.
Dung tích thùng, trọng lượng hàng hóa
Container 20 feet có dung tích thùng khoảng 33 m³, sức chứa tối đa lên đến 21,75 tấn hàng hóa. Đây là thông số quan trọng giúp doanh nghiệp tính toán chính xác lượng hàng có thể vận chuyển trong mỗi chuyến.
Việc lựa chọn đúng kích thước thùng container 20 feet và tải trọng không chỉ đảm bảo an toàn cho hàng hóa và phương tiện, mà còn giúp tối ưu số lần vận chuyển, giảm chi phí logistics; đồng thời hạn chế rủi ro vượt tải, tránh vi phạm các quy định trong quá trình vận chuyển đường bộ và đường biển.
Trên đây là thông tin chi tiết về kích thước cont 20 feet phổ biến. Với các thông số như: chiều dài, chiều cao và dung tích như trên, container 20 feet giúp vận chuyển hiệu quả nhiều loại hàng hóa. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp vận chuyển container an toàn, tiết kiệm, sản phẩm sơ mi rơ mooc chở container của Thaco Trailers chính là lựa chọn lý tưởng. Để biết thêm thông tin chi tiết về các sản phẩm sơ mi rơ moóc, bạn có thể liên hệ với Thaco Trailers qua:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT SƠ MI RƠ MOÓC VÀ CẤU KIỆN NẶNG THACO INDUSTRIES
- Địa chỉ: KCN Cơ khí Ô tô Chu Lai Trường Hải, xã Núi Thành, TP. Đà Nẵng, Việt Nam
- SĐT + Zalo (Ms Tuyết): (+84) 348 620 063
- Email: partsales@thaco.com.vn